VN520


              

此發彼應

Phiên âm : cǐ fā bǐ yìng.

Hán Việt : thử phát bỉ ứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

此處發起, 另一處響應。形容彼此互相呼應。


Xem tất cả...