Phiên âm : cǐ pū bǐ qǐ.
Hán Việt : thử phó bỉ khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個倒下, 隨即一個補上。形容連續不斷。如:「怒濤汹湧, 此仆彼起地拍打著海岸。」