VN520


              

此仆彼起

Phiên âm : cǐ pū bǐ qǐ.

Hán Việt : thử phó bỉ khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個倒下, 隨即一個補上。形容連續不斷。如:「怒濤汹湧, 此仆彼起地拍打著海岸。」


Xem tất cả...