Phiên âm : cǐ shì tǐ dà.
Hán Việt : thử sự thể đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事情牽涉的範圍很廣, 影響很大。今亦用為事情無法立即解決的推托之詞。宋.范仲淹〈讓觀察使第二表〉:「此事體大, 乞垂聖鑒, 特降中旨。」也作「茲事體大」、「斯事體大」。