VN520


              

此時

Phiên âm : cǐ shí.

Hán Việt : thử thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 現在, .

Trái nghĩa : , .

現在、這個時候。例此時正是西瓜盛產的季節, 不但品質好, 價錢也便宜。
現在。《楚辭.屈原.離騷》:「忳鬱邑余侘傺兮, 吾獨窮困乎此時也。」《文明小史》第三四回:「此時離場期還遠, 毓生在店裡靜坐三天, 抱抱佛腳, 那知沒一個人上門買書, 心中納悶。」


Xem tất cả...