Phiên âm : cǐ hòu.
Hán Việt : thử hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 以後, .
Trái nghĩa : , .
從此以後。例他當年決心戒賭, 此後果然再也沒賭過。從此以後。如:「此後當奮發圖強, 力爭上游。」《儒林外史》第五回:「此後知過必改。」