VN520


              

此後

Phiên âm : cǐ hòu.

Hán Việt : thử hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 以後, .

Trái nghĩa : , .

從此以後。例他當年決心戒賭, 此後果然再也沒賭過。
從此以後。如:「此後當奮發圖強, 力爭上游。」《儒林外史》第五回:「此後知過必改。」


Xem tất cả...