Phiên âm : cǐ jiā.
Hán Việt : thử gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這個人。《後漢書.卷一五.王常傳》:「後帝於大會中, 指常謂群臣曰:『此家率下江諸將輔翼漢室, 心如金石, 真忠臣也。』」《三國志.卷一六.魏書.杜畿傳》裴松之注引《魏略》:「此家疏誕, 不中功曹也。」