Phiên âm : cǐ dì.
Hán Việt : thử địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這個地方。例此地風景秀麗, 是著名的觀光勝地。這個地方。如:「此地風景秀麗, 是著名的觀光勝地。」