VN520


              

此地

Phiên âm : cǐ dì.

Hán Việt : thử địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個地方。例此地風景秀麗, 是著名的觀光勝地。
這個地方。如:「此地風景秀麗, 是著名的觀光勝地。」


Xem tất cả...