Phiên âm : cǐ dào.
Hán Việt : thử đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這一類的事。《文選.范雲.贈張徐州稷詩》:「思舊昔言有, 此道今已微。」