Phiên âm : zhèng rén jūn zǐ.
Hán Việt : chánh nhân quân tử.
Thuần Việt : chính nhân quân tử; người đoan chính.
Đồng nghĩa : 正派人物, .
Trái nghĩa : 老奸巨猾, .
chính nhân quân tử; người đoan chính指品行端正的人