Phiên âm : zhèng zhòng jǐ huái.
Hán Việt : chánh trung kỉ hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恰好符合自己的心意。《紅樓夢》第六○回:「夏婆子聽了, 正中己懷, 忙問因何。」也作「正中下懷」。義參「正中下懷」。見「正中下懷」條。