Phiên âm : lǎo jiān jù huá.
Hán Việt : lão gian cự hoạt.
Thuần Việt : cáo già; xảo quyệt.
Đồng nghĩa : 老謀深算, 陰險狡詐, 詭計多端, .
Trái nghĩa : 正人君子, 狷介之士, .
cáo già; xảo quyệt形容十分奸诈狡猾