VN520


              

正月十六貼門神

Phiên âm : zhēng yuè shí liù tiē mén shén.

Hán Việt : chánh nguyệt thập lục thiếp môn thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)遲了半個月。依民俗農曆新年正月初一貼門神, 而到正月十六才貼, 足足晚了半個月, 新年都過了。指錯過時機的意思。《金瓶梅》第八九回:「正月十六貼門神, 遲了半月!也入了土, 纔來上祭?」


Xem tất cả...