VN520


              

正当时

Phiên âm : zhèng dāng shí.

Hán Việt : chánh đương thì.

Thuần Việt : đúng lúc; vừa đúng lúc; hợp thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng lúc; vừa đúng lúc; hợp thời
正在合适的时令
白露早,寒露迟,秋分种麦正当时。
báilù zǎo,hánlù chí,qīufēn zhǒngmài zhèng dāngshí。
tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.


Xem tất cả...