Phiên âm : zhèng pài.
Hán Việt : chánh phái.
Thuần Việt : nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà.
Đồng nghĩa : 端正, 規矩, 正直, .
Trái nghĩa : 反派, 邪派, .
nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà(品行作风)规矩,严肃,光明