Phiên âm : zhèng shì zhǔ.
Hán Việt : chánh sự chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 本家兒, 事主, .
Trái nghĩa : , .
事情的主要關係人。如:「這種事要找正事主負責, 儘找這些不相干的人有什麼用!」