VN520


              

欠繳

Phiên âm : qiàn jiǎo.

Hán Việt : khiếm chước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有繳納。例他因欠繳電費而遭電力公司斷電。
沒有繳納。如:「他因欠繳電費而遭電力公司斷電。」


Xem tất cả...