Phiên âm : qiàn jiǎo.
Hán Việt : khiếm chước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有繳納。例他因欠繳電費而遭電力公司斷電。沒有繳納。如:「他因欠繳電費而遭電力公司斷電。」