Phiên âm : qiàn qì.
Hán Việt : khiếm khế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
借債的字據。《紅樓夢》第一二回:「賈薔作好作歹的, 也寫了一張五十兩欠契纔罷。」也稱為「欠據」。