VN520


              

欠契

Phiên âm : qiàn qì.

Hán Việt : khiếm khế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

借債的字據。《紅樓夢》第一二回:「賈薔作好作歹的, 也寫了一張五十兩欠契纔罷。」也稱為「欠據」。


Xem tất cả...