Phiên âm : qiàn tuǒ.
Hán Việt : khiếm thỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不妥, .
Trái nghĩa : 安好, .
不恰當、不適宜。例這件事如此草率處理, 實在欠妥。不恰當、不適宜。如:「員工做錯小事就立刻開除, 實在欠妥, 不近人情。」