VN520


              

欠肚兒親家

Phiên âm : qiàn dùr qīn jiā.

Hán Việt : khiếm đỗ nhi thân gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻身懷心事, 坐立難安的人。《金瓶梅》第五一回:「他往你屋裡去了, 你去罷, 省的你欠肚兒親家是的!」


Xem tất cả...