VN520


              

欠收

Phiên âm : qiàn shōu.

Hán Việt : khiếm thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收繳的數額不足。例明晚我將來收取上個月欠收的租金, 請各位房客備妥。
收繳的數額不足。如:「明晚我將來收取上個月欠收的租金, 請各位房客備妥。」


Xem tất cả...