Phiên âm : qiàn shōu.
Hán Việt : khiếm thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收繳的數額不足。例明晚我將來收取上個月欠收的租金, 請各位房客備妥。收繳的數額不足。如:「明晚我將來收取上個月欠收的租金, 請各位房客備妥。」