VN520


              

欠事

Phiên âm : qiàn shì.

Hán Việt : khiếm sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺憾的事。《醒世恆言.卷二六.薛錄事魚服證仙》:「可惜有了勝地, 少了勝友, 終是一場欠事。」《二刻拍案驚奇》卷三八:「郁盛心裡道是一樁欠事, 時常記念的。」


Xem tất cả...