Phiên âm : qiàn zī yóu piào.
Hán Việt : khiếm tư bưu phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寄件人繳納郵費不足時, 向收件人加倍徵收郵資所用的郵票。