Phiên âm : qiàn jiā.
Hán Việt : khiếm giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不好、不適宜。例他因態度欠佳而被父親責罵。不好、不適宜。如:「他前陣子身體狀況欠佳, 暫時在家休養。」