Phiên âm : qiàn shēn.
Hán Việt : khiếm thân .
Thuần Việt : ngáp và vươn vai.
Đồng nghĩa : 呵欠, .
Trái nghĩa : , .
ngáp và vươn vai. 打呵欠, 伸懶腰.