VN520


              

欠伸

Phiên âm : qiàn shēn.

Hán Việt : khiếm thân .

Thuần Việt : ngáp và vươn vai.

Đồng nghĩa : 呵欠, .

Trái nghĩa : , .

ngáp và vươn vai. 打呵欠, 伸懶腰.


Xem tất cả...