Phiên âm : qiáo yǐn.
Hán Việt : tiều ẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.樵夫與隱士。南朝宋.謝靈運〈田南樹園激流植楥〉詩:「樵隱俱在山, 由來事不同。」2.隱於樵採的人。