VN520


              

樵隱

Phiên âm : qiáo yǐn.

Hán Việt : tiều ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.樵夫與隱士。南朝宋.謝靈運〈田南樹園激流植楥〉詩:「樵隱俱在山, 由來事不同。」2.隱於樵採的人。