VN520


              

樵蘇不爨

Phiên âm : qiáo sū bù cuàn.

Hán Việt : tiều tô bất thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖有薪草, 卻無糧食可炊。形容清貧的生活。三國魏.應璩〈與侍郎曹長思書〉:「悲風起于閨闥, 紅塵蔽于機榻, 幸有袁生, 時步玉趾, 樵蘇不爨, 清談而已, 有似周黨之過閔子。」