Phiên âm : qiáo sū bù cuàn.
Hán Việt : tiều tô bất thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雖有薪草, 卻無糧食可炊。形容清貧的生活。三國魏.應璩〈與侍郎曹長思書〉:「悲風起于閨闥, 紅塵蔽于機榻, 幸有袁生, 時步玉趾, 樵蘇不爨, 清談而已, 有似周黨之過閔子。」