Phiên âm : qiáo hù.
Hán Việt : tiều hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以採柴為業的人家。宋.趙抃〈初入峽〉詩:「樵戶人家隨處見, 仙源雲路有時通。」