VN520


              

樵戶

Phiên âm : qiáo hù.

Hán Việt : tiều hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以採柴為業的人家。宋.趙抃〈初入峽〉詩:「樵戶人家隨處見, 仙源雲路有時通。」