Phiên âm : qiáo fū.
Hán Việt : tiều phu.
Thuần Việt : tiều phu; người đốn củi; người lấy củi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiều phu; người đốn củi; người lấy củi采伐木柴的人