VN520


              

樵樓

Phiên âm : qiáo lóu.

Hán Việt : tiều lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城門上用以望遠的高樓。《初刻拍案驚奇》卷七:「細聽樵樓更鼓已打三點, 那月色一發光明如晝。」《儒林外史》第一八回:「匡超人大喜, 當晚點起燈來替他不住手的批, 就批出五十篇, 聽聽那樵樓上, 纔交四鼓。」也稱為「譙門」、「譙樓」。