VN520


              

樵采

Phiên âm : qiáo cǎi.

Hán Việt : tiều thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採薪。《戰國策.齊策四》:「有敢去柳下季壟五十步而樵采者, 死不赦!」也作「樵採」。