Phiên âm : qiáo cǎi.
Hán Việt : tiều thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採薪。《戰國策.齊策四》:「有敢去柳下季壟五十步而樵采者, 死不赦!」也作「樵採」。