VN520


              

樵客

Phiên âm : qiáo kè.

Hán Việt : tiều khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採柴的人。南朝梁.王僧孺〈答江琰書〉:「其或蹲林臥石, 籍卉班荊, 不過田畯野老, 漁父樵客。」唐.皮日休〈奉和魯望樵人詩.樵風〉:「野船渡樵客, 來往平波中。」