VN520


              

樵採

Phiên âm : qiáo cǎi.

Hán Việt : tiều thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採薪。晉.左思〈詠史詩〉八首之七:「買臣困樵採, 伉儷不安宅。」《三國演義》第一四回:「尚書郎以下, 皆自出城樵採, 多有死於頹牆壞壁之間者。」也作「樵采」。