VN520


              

榜笞

Phiên âm : bèng chī.

Hán Việt : bảng si.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞭打捶擊。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「吏治榜笞數千, 刺剟, 身無可擊者, 終不復言。」也作「榜楚」、「榜箠」。


Xem tất cả...