Phiên âm : bǎng gē.
Hán Việt : bảng ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bài hát của người chèo thuyền. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Bảng ca không lí thất, Thuyền hỏa vọng trung nghi 榜歌空裡失, 船火望中疑 (Bạc ngưu chử sấn tiết bát thuyền bất cập 泊牛渚趁薛八船不及).