Phiên âm : bèng lüè.
Hán Việt : bảng lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鞭笞。《史記.卷八七.李斯列傳》:「趙高治斯, 榜掠千餘, 不勝痛, 自誣服。」明.歸有光〈書張貞女死事〉:「客父子終不省, 反以語嫗, 輒致榜掠。」