Phiên âm : jí chǔ .
Hán Việt : cức sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Gai góc, kinh cức. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Sư chi sở xử, tất sanh cức sở 師之所處, 必生棘楚 (Ứng đồng 應同).