Phiên âm : jí zhuǎ.
Hán Việt : cức trảo .
Thuần Việt : cần giật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần giật (linh kiện của máy móc). 拔動棘輪做間歇運動的零件. 棘爪由連桿帶動做往復運動, 從而帶動棘輪做單向運動.