Phiên âm : jí yuàn.
Hán Việt : cức viện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉時代的考場。元.劉詵〈中秋留故居兄弟對月分韻得多字〉詩:「棘院功名風雨過, 柴門兄弟月偏多。」也稱為「棘圍」、「棘闈」。