VN520


              

棘棘不休

Phiên âm : jí jí bù xiū.

Hán Việt : cức cức bất hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 張口結舌, 默默無言, .

形容說話喋喋不休, 聒躁吵雜。如:「闊別多年的好友, 一見面就棘棘不休的, 無法停止。」


Xem tất cả...