Phiên âm : jí jí bù xiū.
Hán Việt : cức cức bất hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 張口結舌, 默默無言, .
形容說話喋喋不休, 聒躁吵雜。如:「闊別多年的好友, 一見面就棘棘不休的, 無法停止。」