Phiên âm : jí zhēn mén.
Hán Việt : cức châm môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官府。元.馬致遠《漢宮秋》第一折:「你便晨挑菜, 夜看瓜, 春種穀, 夏澆麻, 情取棘針門粉壁上除了差法。」