VN520


              

棘針門

Phiên âm : jí zhēn mén.

Hán Việt : cức châm môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官府。元.馬致遠《漢宮秋》第一折:「你便晨挑菜, 夜看瓜, 春種穀, 夏澆麻, 情取棘針門粉壁上除了差法。」


Xem tất cả...