VN520


              

棘盆

Phiên âm : jí pén.

Hán Việt : cức bồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用棘樹圍成的臨時戲場。宋.孟元老《東京夢華錄.卷六.元宵》:「自燈山至宣德門樓橫大街, 約百餘丈, 用棘刺圍遶, 謂之棘盆。」


Xem tất cả...