Phiên âm : jí lún.
Hán Việt : cức luân .
Thuần Việt : bánh xe răng cưa; bánh cóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh xe răng cưa; bánh cóc. 一種輪狀零件, 通常是有齒的. 棘輪和棘爪、連桿等組成間歇運動機構.