Phiên âm : jiǎn suǒ.
Hán Việt : kiểm tác.
Thuần Việt : kiểm tra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra (tài liệu văn kiện cần thiết)检查索取所需要的文字或资料