VN520


              

梯山航海

Phiên âm : tī shān háng hǎi.

Hán Việt : thê san hàng hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 棧山航海, .

Trái nghĩa : , .

翻越山嶺, 渡過海洋。比喻長途跋涉, 經歷險阻。《宋書.卷八.明帝本紀》:「日月所照, 梯山航海。」南朝梁.元帝〈職貢圖序〉:「梯山航海, 交臂屈膝, 占雲望月, 重譯至焉。」也作「航海梯山」。


Xem tất cả...