Phiên âm : tī méi.
Hán Việt : thê môi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人引介通關節的人。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二八.非程文》:「唐肅以詞賦而見收, 明經安在?柯理以梯媒而得中, 對策何長?」