VN520


              

梯媒

Phiên âm : tī méi.

Hán Việt : thê môi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為人引介通關節的人。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二八.非程文》:「唐肅以詞賦而見收, 明經安在?柯理以梯媒而得中, 對策何長?」


Xem tất cả...