VN520


              

梯航

Phiên âm : tī háng.

Hán Việt : thê hàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梯山航海。比喻歷經險阻的長途跋涉。唐.賀知章〈奉和聖製送張說巡邊〉詩:「荒境盡懷忠, 梯航已自通。」宋.張孝祥〈念奴嬌.弓刀陌上〉詞:「梯航入貢, 路經頭痛身熱。」


Xem tất cả...