VN520


              

梯衝

Phiên âm : tī chōng.

Hán Việt : thê xung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雲梯和衝車。古代攻城的器具。《後漢書.卷七三.公孫瓚傳》:「袁氏之攻, 狀著鬼神, 梯衝舞吾樓上, 鼓角鳴於地中。」北周.庾信〈詠懷詩〉六首之五:「梯衝已鶴列, 冀馬忽雲屯。」


Xem tất cả...