VN520


              

梯橋

Phiên âm : tī qiáo.

Hán Việt : thê kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.設在園林中專供遊覽用的梯形橋。《舊唐書.卷一七○.裴度傳》:「有風亭、水榭、梯橋、架閣, 島嶼迴環, 極都城之勝概。」2.戰守工具。《宋史.卷二七一.吳虔裕傳》:「設梯橋, 分五路, 於長連城西北, 以禦周祖。」


Xem tất cả...