VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梯己
Phiên âm :
tī ji.
Hán Việt :
thê kỉ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
梯己錢
梯恩梯 (tīēn tī) : thuốc nổ TNT
梯形 (tī xíng) : hình thang
梯次 (tī cì) : thê thứ
梯級 (tī jí) : bậc thang
梯河 (tī hé) : sông bậc thang
梯级 (tī jí) : bậc thang
梯媒 (tī méi) : thê môi
梯衝 (tī chōng) : thê xung
梯隊 (tī duì) : thê đội
梯氣 (tī qì) : thê khí
梯山航海 (tī shān háng hǎi) : thê san hàng hải
梯子 (tī zi) : cây thang; cái thang
梯田 (tī tián) : ruộng bậc thang
梯队 (tī duì) : thê đội
梯桄 (tī guàng) : thê quáng
梯凳 (tī dèng) : Ghế thang
Xem tất cả...