VN520


              

梯山

Phiên âm : tī shān.

Hán Việt : thê san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.藉助繩梯等工具攀登險阻的高山。如:「梯山越海」。2.在山麓間闢有梯田的山。


Xem tất cả...