Phiên âm : tī shān.
Hán Việt : thê san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.藉助繩梯等工具攀登險阻的高山。如:「梯山越海」。2.在山麓間闢有梯田的山。